Bảng giá Ống thép đen mới nhất năm 2022
Chúng tôi phân phối các sản phẩm Ống thép, thép hộp Hoà Phát, Việt Đức, Nhật quang gồm:
+ Ống thép đen từ phi 21.3 tới phi 113.5 với các độ dày từ 1.5 ly – 4ly TC ASTM A500
+ Ống thép đen cỡ lớn phi 141.3, 168.3, 219.1,273, 325 độ dày 3.96, 4.78, 5.15, 5.56, 6.35 TC ASTM A53
+ Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 1.9 trở lên theo tiêu chuẩn BS 1387 1985
+Thép hộp đen, thép hộp mã kẽm, ống thép đúc.
Hotline: 0972 04 1388
Web: https://tuankhangsteel.com/
Email: tuankhangsteel@gmail.com
Zalo: 0972 04 1388
STT | Tên hàng hoá | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá đồng/cây |
1 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 0.7 x 6m | Cây | 1 cây | 55,120 |
2 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 0.8 x 6m | Cây | 1 cây | 62,660 |
3 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 0.9 x 6m | Cây | 1 cây | 70,200 |
4 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 1.0 x 6m | Cây | 1 cây | 77,740 |
5 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 1.1 x 6m | Cây | 1 cây | 85,020 |
6 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 1.2 x 6m | Cây | 1 cây | 92,300 |
7 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 1.4 x 6m | Cây | 1 cây | 106,600 |
8 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 1.5 x 6m | Cây | 1 cây | 112,309 |
9 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 1.8 x 6m | Cây | 1 cây | 132,869 |
10 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 2.0 x 6m | Cây | 1 cây | 137,456 |
11 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 2.3 x 6m | Cây | 1 cây | 155,606 |
12 | Ống hàn đen DN15-21.2 x 2.5 x 6m | Cây | 1 cây | 167,464 |
13 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 0.8 x 6m | Cây | 1 cây | 79,560 |
14 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 0.9 x 6m | Cây | 1 cây | 89,180 |
15 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 1.0 x 6m | Cây | 1 cây | 98,800 |
16 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 1.1 x 6m | Cây | 1 cây | 108,160 |
17 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 1.2 x 6m | Cây | 1 cây | 117,520 |
18 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 1.4 x 6m | Cây | 1 cây | 135,980 |
19 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 1.5 x 6m | Cây | 1 cây | 143,406 |
20 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 1.8 x 6m | Cây | 1 cây | 170,134 |
21 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 2.0 x 6m | Cây | 1 cây | 176,418 |
22 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 2.3 x 6m | Cây | 1 cây | 200,618 |
23 | Ống hàn đen DN20-26.65 x 2.5 x 6m | Cây | 1 cây | 216,106 |
24 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 1.0 x 6m | Cây | 1 cây | 125,060 |
25 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 1.1 x 6m | Cây | 1 cây | 137,020 |
26 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 1.2 x 6m | Cây | 1 cây | 149,240 |
27 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 1.4 x 6m | Cây | 1 cây | 172,900 |
28 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 1.5 x 6m | Cây | 1 cây | 182,470 |
29 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 1.8 x 6m | Cây | 1 cây | 216,908 |
30 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 2.0 x 6m | Cây | 1 cây | 225,544 |
31 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 2.3 x 6m | Cây | 1 cây | 257,004 |
32 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 2.5 x 6m | Cây | 1 cây | 277,574 |
33 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 2.8 x 6m | Cây | 1 cây | 307,824 |
34 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 3.0 x 6m | Cây | 1 cây | 327,668 |
35 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 3.2 x 6m | Cây | 1 cây | 347,270 |
36 | Ống hàn đen DN25-33.5 x 3.5 x 6m | Cây | 1 cây | 376,068 |
37 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 1.1 x 6m | Cây | 1 cây | 173,940 |
38 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 1.2 x 6m | Cây | 1 cây | 189,280 |
39 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 1.4 x 6m | Cây | 1 cây | 219,700 |
40 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 1.5 x 6m | Cây | 1 cây | 232,071 |
41 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 1.8 x 6m | Cây | 1 cây | 276,532 |
42 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 2.0 x 6m | Cây | 1 cây | 287,980 |
43 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 2.3 x 6m | Cây | 1 cây | 328,636 |
44 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 2.5 x 6m | Cây | 1 cây | 355,498 |
45 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 2.8 x 6m | Cây | 1 cây | 394,944 |
46 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 3.0 x 6m | Cây | 1 cây | 421,080 |
47 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 3.2 x 6m | Cây | 1 cây | 446,974 |
48 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 3.5 x 6m | Cây | 1 cây | 484,968 |
49 | Ống hàn đen DN32- 42.2 x 3.8 x 6m | Cây | 1 cây | 522,478 |
50 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 1.1 x 6m | Cây | 1 cây | 198,900 |
51 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 1.2 x 6m | Cây | 1 cây | 216,580 |
52 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 1.4 x 6m | Cây | 1 cây | 251,420 |
53 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 1.5 x 6m | Cây | 1 cây | 265,738 |
54 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 1.8 x 6m | Cây | 1 cây | 316,881 |
55 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 2.0 x 6m | Cây | 1 cây | 330,088 |
56 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 2.3 x 6m | Cây | 1 cây | 377,278 |
57 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 2.5 x 6m | Cây | 1 cây | 408,254 |
58 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 2.8 x 6m | Cây | 1 cây | 454,234 |
59 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 3.0 x 6m | Cây | 1 cây | 484,484 |
60 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 3.2 x 6m | Cây | 1 cây | 514,492 |
61 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 3.5 x 6m | Cây | 1 cây | 559,020 |
62 | Ống hàn đen DN40- 48.1 x 3.8 x 6m | Cây | 1 cây | 602,822 |
63 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 1.4 x 6m | Cây | 1 cây | 315,120 |
64 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 1.5 x 6m | Cây | 1 cây | 333,072 |
65 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 1.8 x 6m | Cây | 1 cây | 397,579 |
66 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 2.0 x 6m | Cây | 1 cây | 414,546 |
67 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 2.3 x 6m | Cây | 1 cây | 474,320 |
68 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 2.5 x 6m | Cây | 1 cây | 513,766 |
69 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 2.8 x 6m | Cây | 1 cây | 572,572 |
70 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 3.0 x 6m | Cây | 1 cây | 611,292 |
71 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 3.2 x 6m | Cây | 1 cây | 649,770 |
72 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 3.5 x 6m | Cây | 1 cây | 706,882 |
73 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 3.8 x 6m | Cây | 1 cây | 763,268 |
74 | Ống hàn đen DN50- 59.9 x 4.0 x 6m | Cây | 1 cây | 800,778 |
75 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 1.5 x 6m | Cây | 1 cây | 422,765 |
76 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 1.8 x 6m | Cây | 1 cây | 505,262 |
77 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 2.0 x 6m | Cây | 1 cây | 527,076 |
78 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 2.3 x 6m | Cây | 1 cây | 603,790 |
79 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 2.5 x 6m | Cây | 1 cây | 654,368 |
80 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 2.8 x 6m | Cây | 1 cây | 729,872 |
81 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 3.0 x 6m | Cây | 1 cây | 779,966 |
82 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 3.2 x 6m | Cây | 1 cây | 829,576 |
83 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 3.5 x 6m | Cây | 1 cây | 903,628 |
84 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 3.8 x 6m | Cây | 1 cây | 976,954 |
85 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 4.0 x 6m | Cây | 1 cây | 1,025,596 |
86 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 4.3 x 6m | Cây | 1 cây | 1,097,954 |
87 | Ống hàn đen DN65- 75.6 x 4.5 x 6m | Cây | 1 cây | 1,145,628 |
88 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 1.5 x 6m | Cây | 1 cây | 495,239 |
89 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 1.8 x 6m | Cây | 1 cây | 592,128 |
90 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 2.0 x 6m | Cây | 1 cây | 618,068 |
91 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 2.3 x 6m | Cây | 1 cây | 708,334 |
92 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 2.5 x 6m | Cây | 1 cây | 768,108 |
93 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 2.8 x 6m | Cây | 1 cây | 857,164 |
94 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 3.0 x 6m | Cây | 1 cây | 916,454 |
95 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 3.2 x 6m | Cây | 1 cây | 975,260 |
96 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 3.5 x 6m | Cây | 1 cây | 1,062,864 |
97 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 3.8 x 6m | Cây | 1 cây | 1,149,742 |
98 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 4.0 x 6m | Cây | 1 cây | 1,207,580 |
99 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 4.3 x 6m | Cây | 1 cây | 1,293,490 |
100 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 4.5 x 6m | Cây | 1 cây | 1,350,360 |
101 | Ống hàn đen DN80- 88.3 x 5.0 x 6m | Cây | 1 cây | 1,491,446 |
102 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 1.8 x 6m | Cây | 1 cây | 764,575 |
103 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 2.0 x 6m | Cây | 1 cây | 798,600 |
104 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 2.3 x 6m | Cây | 1 cây | 915,728 |
105 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 2.5 x 6m | Cây | 1 cây | 993,652 |
106 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 2.8 x 6m | Cây | 1 cây | 1,109,812 |
107 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 3.0 x 6m | Cây | 1 cây | 1,187,010 |
108 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 3.2 x 6m | Cây | 1 cây | 1,263,966 |
109 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 3.5 x 6m | Cây | 1 cây | 1,378,674 |
110 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 3.8 x 6m | Cây | 1 cây | 1,492,656 |
111 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 4.0 x 6m | Cây | 1 cây | 1,568,402 |
112 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 4.3 x 6m | Cây | 1 cây | 1,681,416 |
113 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 4.5 x 6m | Cây | 1 cây | 1,756,436 |
114 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 5.0 x 6m | Cây | 1 cây | 1,942,534 |
115 | Ống hàn đen DN100- 113.5 x 6.0 x 6m | Cây | 1 cây | 2,309,648 |
116 | Ống hàn đen DN125-141.3 x 3.96 x 6m | Cây | 1 cây | 2,011,500 |
117 | Ống hàn đen DN125-141.3 x 4.78 x 6m | Cây | 1 cây | 2,413,500 |
118 | Ống hàn đen DN125-141.3 x 5.56 x 6m | Cây | 1 cây | 2,791,500 |
119 | Ống hàn đen DN125-141.3 x 6.35 x 6m | Cây | 1 cây | 3,170,000 |
120 | Ống hàn đen DN125-141.3 x 6.55 x 6m | Cây | 1 cây | 3,265,500 |
121 | Ống hàn đen DN150-168.3 x 3.96 x 6m | Cây | 1 cây | 2,407,500 |
122 | Ống hàn đen DN150-168.3 x 4.78 x 6m | Cây | 1 cây | 2,890,500 |
123 | Ống hàn đen DN150-168.3 x 5.16 x 6m | Cây | 1 cây | 3,114,000 |
124 | Ống hàn đen DN150-168.3 x 5.56 x 6m | Cây | 1 cây | 3,346,500 |
125 | Ống hàn đen DN150-168.3 x 6.35 x 6m | Cây | 1 cây | 3,804,000 |
126 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 3.96 x 6m | Cây | 1 cây | 3,151,500 |
127 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 4.78 x 6m | Cây | 1 cây | 3,789,000 |
128 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 5.16 x 6m | Cây | 1 cây | 4,083,000 |
129 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 5.56 x 6m | Cây | 1 cây | 4,392,000 |
130 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 6.35 x 6m | Cây | 1 cây | 4,996,500 |
131 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 7.04 x 6m | Cây | 1 cây | 5,446,500 |
132 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 7.92 x 6m | Cây | 1 cây | 6,186,000 |
133 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 8.18 x 6m | Cây | 1 cây | 6,382,500 |
134 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 8.74 x 6m | Cây | 1 cây | 6,801,000 |
135 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 9.52 x 6m | Cây | 1 cây | 7,380,000 |
136 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 10.31 x 6m | Cây | 1 cây | 7,962,000 |
137 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 11.13 x 6m | Cây | 1 cây | 8,562,000 |
138 | Ống hàn đen DN200-219.1 x 12.7 x 6m | Cây | 1 cây | 9,696,000 |
139 | Ống hàn đen DN250-273 x 4.78 x 6m | Cây | 1 cây | 4,743,000 |
140 | Ống hàn đen DN250-273 x 5.16 x 6m | Cây | 1 cây | 5,112,000 |
141 | Ống hàn đen DN250-273 x 5.56 x 6m | Cây | 1 cây | 5,500,500 |
142 | Ống hàn đen DN250-273 x 6.35 x 6m | Cây | 1 cây | 6,262,500 |
143 | Ống hàn đen DN250-273 x 7.09 x 6m | Cây | 1 cây | 6,973,500 |
144 | Ống hàn đen DN250-273 x 7.8 x 6m | Cây | 1 cây | 7,651,500 |
145 | Ống hàn đen DN250-273 x 8.74 x 6m | Cây | 1 cây | 8,544,000 |
146 | Ống hàn đen DN250-273 x 9.27 x 6m | Cây | 1 cây | 9,043,500 |
147 | Ống hàn đen DN250-273 x 11.13 x 6m | Cây | 1 cây | 10,780,500 |
148 | Ống hàn đen DN250-273 x 12.7 x 6m | Cây | 1 cây | 12,228,000 |
149 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 5.16 x 6m | Cây | 1 cây | 6,082,500 |
150 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 5.56 x 6m | Cây | 1 cây | 6,544,500 |
151 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 6.35 x 6m | Cây | 1 cây | 7,456,500 |
152 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 7.14 x 6m | Cây | 1 cây | 8,362,500 |
153 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 7.92 x 6m | Cây | 1 cây | 9,253,500 |
154 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 8.38 x 6m | Cây | 1 cây | 9,777,000 |
155 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 8.74 x 6m | Cây | 1 cây | 10,185,000 |
156 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 9.52 x 6m | Cây | 1 cây | 11,067,000 |
157 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 10.31 x 6m | Cây | 1 cây | 11,955,000 |
158 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 11.13 x 6m | Cây | 1 cây | 12,873,000 |
159 | Ống hàn đen DN300-323.8 x 12.7 x 6m | Cây | 1 cây | 14,614,500 |