Cập nhật bảng giá Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hoà Phát – Việt Đức tháng 7 năm 2022 Liên hệ đại lý: 0972.04.1388 |
||||||
STT | Quy cách Ống thép | Đường kính ngoài | Trọng lượng Kg/cây |
Chiệu dài | Đơn giá (đồng/m) |
Đơn giá (đồng/Cây) |
1 | Ống thép mạ kẽm D15 dày 1.6 ly | Phi 21.3 | 4.642 | 6 m | 24,371 | 146,223 |
2 | Ống thép mạ kẽm D15 dày 1.9 ly | 5.484 | 6 m | 28,334 | 170,004 | |
3 | Ống thép mạ kẽm D15 dày 2.1 ly | 5.938 | 6 m | 29,195 | 175,171 | |
4 | Ống thép mạ kẽm D15 dày 2.3 ly | 6.435 | 6 m | 31,639 | 189,833 | |
5 | Ống thép mạ kẽm D15 dày 2.6 ly | 7.260 | 6 m | 35,695 | 214,170 | |
6 | Ống thép mạ kẽm D20 dày 1.6 ly | Phi 26.65 | 5.933 | 6 m | 31,148 | 186,890 |
7 | Ống thép mạ kẽm D20 dày 1.9 ly | 6.961 | 6 m | 35,965 | 215,791 | |
8 | Ống thép mạ kẽm D20 dày 2.1 ly | 7.704 | 6 m | 37,878 | 227,268 | |
9 | Ống thép mạ kẽm D20 dày 2.3 ly | 8.286 | 6 m | 40,740 | 244,437 | |
10 | Ống thép mạ kẽm D20 dày 2.6 ly | 9.360 | 6 m | 46,020 | 276,120 | |
11 | Ống thép mạ kẽm D25 dày 1.6 ly | Phi 33.5 | 7.556 | 6 m | 39,669 | 238,014 |
12 | Ống thép mạ kẽm D25 dày 1.9 ly | 8.888 | 6 m | 45,921 | 275,528 | |
13 | Ống thép mạ kẽm D25 dày 2.1 ly | 9.762 | 6 m | 47,997 | 287,979 | |
14 | Ống thép mạ kẽm D25 dày 2.3 ly | 10.722 | 6 m | 52,717 | 316,299 | |
15 | Ống thép mạ kẽm D25 dày 2.6 ly | 11.886 | 6 m | 58,440 | 350,637 | |
16 | Ống thép mạ kẽm D25 dày 2.9 ly | 13.137 | 6 m | 64,590 | 387,542 | |
17 | Ống thép mạ kẽm D25 dày 3.2 ly | 14.400 | 6 m | 70,800 | 424,800 | |
18 | Ống thép mạ kẽm D32 dày 1.6 ly | Phi 42.2 | 9.617 | 6 m | 50,489 | 302,936 |
19 | Ống thép mạ kẽm D32 dày 1.9 ly | 11.335 | 6 m | 58,564 | 351,385 | |
20 | Ống thép mạ kẽm D32 dày 2.1 ly | 12.467 | 6 m | 61,296 | 367,777 | |
21 | Ống thép mạ kẽm D32 dày 2.3 ly | 13.560 | 6 m | 66,670 | 400,020 | |
22 | Ống thép mạ kẽm D32 dày 2.6 ly | 15.240 | 6 m | 74,930 | 449,580 | |
23 | Ống thép mạ kẽm D32 dày 2.9 ly | 16.870 | 6 m | 82,944 | 497,665 | |
24 | Ống thép mạ kẽm D32 dày 3.2 ly | 18.600 | 6 m | 91,450 | 548,700 | |
25 | Ống thép mạ kẽm D40 dày 1.6 ly | Phi 48.1 | 11.000 | 6 m | 57,750 | 346,500 |
26 | Ống thép mạ kẽm D40 dày 1.9 ly | 12.995 | 6 m | 67,141 | 402,845 | |
27 | Ống thép mạ kẽm D40 dày 2.1 ly | 14.300 | 6 m | 70,308 | 421,850 | |
28 | Ống thép mạ kẽm D40 dày 2.3 ly | 15.590 | 6 m | 76,651 | 459,905 | |
29 | Ống thép mạ kẽm D40 dày 2.5 ly | 16.980 | 6 m | 83,485 | 500,910 | |
30 | Ống thép mạ kẽm D40 dày 2.9 ly | 19.380 | 6 m | 95,285 | 571,710 | |
31 | Ống thép mạ kẽm D40 dày 3.2 ly | 21.420 | 6 m | 105,315 | 631,890 | |
32 | Ống thép mạ kẽm D40 dày 3.6 ly | 23.710 | 6 m | 116,574 | 699,445 | |
33 | Ống thép mạ kẽm D40 dày 4 ly | 26.100 | 6 m | 128,325 | 769,950 | |
34 | Ống thép mạ kẽm D50 dày 1.9 ly | Phi 59.9 | 16.300 | 6 m | 84,217 | 505,300 |
35 | Ống thép mạ kẽm D50 dày 2.1 ly | 17.970 | 6 m | 88,353 | 530,115 | |
36 | Ống thép mạ kẽm D50 dày 2.3 ly | 19.612 | 6 m | 96,426 | 578,554 | |
37 | Ống thép mạ kẽm D50 dày 2.6 ly | 22.158 | 6 m | 108,944 | 653,661 | |
38 | Ống thép mạ kẽm D50 dày 2.9 ly | 24.480 | 6 m | 120,360 | 722,160 | |
39 | Ống thép mạ kẽm D50 dày 3.2 ly | 26.861 | 6 m | 132,067 | 792,400 | |
40 | Ống thép mạ kẽm D50 dày 3.6 ly | 30.180 | 6 m | 148,385 | 890,310 | |
41 | Ống thép mạ kẽm D50 dày 4 ly | 33.103 | 6 m | 162,756 | 976,539 | |
42 | Ống thép mạ kẽm D50 dày 4.5 ly | 37.140 | 6 m | 182,605 | 1,095,630 | |
43 | Ống thép mạ kẽm D65 dày 2.1 ly | Phi 75.6 | 22.851 | 6 m | 112,351 | 674,105 |
44 | Ống thép mạ kẽm D65 dày 2.3 ly | 24.958 | 6 m | 122,710 | 736,261 | |
45 | Ống thép mạ kẽm D65 dày 2.5 ly | 27.040 | 6 m | 132,947 | 797,680 | |
46 | Ống thép mạ kẽm D65 dày 2.7 ly | 29.140 | 6 m | 143,272 | 859,630 | |
47 | Ống thép mạ kẽm D65 dày 2.9 ly | 31.368 | 6 m | 154,226 | 925,356 | |
48 | Ống thép mạ kẽm D65 dày 3.2 ly | 34.260 | 6 m | 168,445 | 1,010,670 | |
49 | Ống thép mạ kẽm D65 dày 3.6 ly | 38.580 | 6 m | 189,685 | 1,138,110 | |
50 | Ống thép mạ kẽm D65 dày 4 ly | 42.400 | 6 m | 208,467 | 1,250,800 | |
51 | Ống thép mạ kẽm D65 dày 4.5 ly | 47.366 | 6 m | 232,883 | 1,397,297 | |
52 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 2.1 ly | Phi 88.3 | 26.799 | 6 m | 131,762 | 790,571 |
53 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 2.3 ly | 29.283 | 6 m | 143,975 | 863,849 | |
54 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 2.5 ly | 31.740 | 6 m | 156,055 | 936,330 | |
55 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 2.7 ly | 34.220 | 6 m | 168,248 | 1,009,490 | |
56 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 2.9 ly | 36.828 | 6 m | 181,071 | 1,086,426 | |
57 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 3.2 ly | 40.320 | 6 m | 198,240 | 1,189,440 | |
58 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 3.6 ly | 45.140 | 6 m | 221,938 | 1,331,630 | |
59 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 4 ly | 50.220 | 6 m | 246,915 | 1,481,490 | |
60 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 4.5 ly | 55.800 | 6 m | 274,350 | 1,646,100 | |
61 | Ống thép mạ kẽm D80 dày 5 ly | 61.800 | 6 m | 303,850 | 1,823,100 | |
62 | Ống thép mạ kẽm D100 dày 2.5 ly | Phi 113.5 | 41.060 | 6 m | 201,878 | 1,211,270 |
63 | Ống thép mạ kẽm D100 dày 2.7 ly | 44.290 | 6 m | 217,759 | 1,306,555 | |
64 | Ống thép mạ kẽm D100 dày 2.9 ly | 47.484 | 6 m | 233,463 | 1,400,778 | |
65 | Ống thép mạ kẽm D100 dày 3 ly | 49.070 | 6 m | 241,261 | 1,447,565 | |
66 | Ống thép mạ kẽm D100 dày 3.2 ly | 52.578 | 6 m | 258,509 | 1,551,051 | |
67 | Ống thép mạ kẽm D100 dày 3.6 ly | 58.500 | 6 m | 287,625 | 1,725,750 | |
68 | Ống thép mạ kẽm D100 dày 4 ly | 64.840 | 6 m | 318,797 | 1,912,780 | |
69 | Ống thép mạ kẽm D100 dày 4.5 ly | 73.200 | 6 m | 359,900 | 2,159,400 | |
70 | Ống thép mạ kẽm D100 dày 5.4 ly | 87.000 | 6 m | 427,750 | 2,566,500 | |
70 | Ống thép mạ kẽm D125 dày 3.96 ly | Phi 141.3 | 80.460 | 6 m | 402,300 | 2,413,800 |
71 | Ống thép mạ kẽm D125 dày 4.78 ly | 96.540 | 6 m | 482,700 | 2,896,200 | |
72 | Ống thép mạ kẽm D125 dày 5.56 ly | 111.660 | 6 m | 558,300 | 3,349,800 | |
73 | Ống thép mạ kẽm D125 dày 6.35 ly | 126.800 | 6 m | 634,000 | 3,804,000 | |
74 | Ống thép mạ kẽm D125 dày 6.55 ly | 130.620 | 6 m | 653,100 | 3,918,600 | |
75 | Ống thép mạ kẽm D150 dày 3.96 ly | Phi 168.3 | 96.300 | 6 m | 481,500 | 2,889,000 |
76 | Ống thép mạ kẽm D150 dày 4.78 ly | 115.620 | 6 m | 578,100 | 3,468,600 | |
77 | Ống thép mạ kẽm D150 dày 5.16 ly | 124.560 | 6 m | 622,800 | 3,736,800 | |
78 | Ống thép mạ kẽm D150 dày 5.56 ly | 133.860 | 6 m | 669,300 | 4,015,800 | |
79 | Ống thép mạ kẽm D150 dày 6.35 ly | 152.160 | 6 m | 760,800 | 4,564,800 | |
80 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 3.96 ly | Phi 219.1 | 126.060 | 6 m | 630,300 | 3,781,800 |
81 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 4.78 ly | 151.560 | 6 m | 757,800 | 4,546,800 | |
82 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 5.16 ly | 163.320 | 6 m | 816,600 | 4,899,600 | |
83 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 5.56 ly | 175.680 | 6 m | 878,400 | 5,270,400 | |
84 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 6.35 ly | 199.860 | 6 m | 999,300 | 5,995,800 | |
85 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 7.04 ly | 217.860 | 6 m | 1,089,300 | 6,535,800 | |
86 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 7.92 ly | 247.440 | 6 m | 1,237,200 | 7,423,200 | |
87 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 8.18 ly | 255.300 | 6 m | 1,276,500 | 7,659,000 | |
88 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 8.74 ly | 272.040 | 6 m | 1,360,200 | 8,161,200 | |
89 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 9.52 ly | 295.200 | 6 m | 1,476,000 | 8,856,000 | |
90 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 10.31 ly | 318.480 | 6 m | 1,592,400 | 9,554,400 | |
91 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 11.13 ly | 342.480 | 6 m | 1,712,400 | 10,274,400 | |
92 | Ống thép mạ kẽm D200 dày 12.7 ly | 387.840 | 6 m | 1,939,200 | 11,635,200 | |
93 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 4.78 ly | Phi 273 | 189.720 | 6 m | 948,600 | 5,691,600 |
94 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 5.16 ly | 204.480 | 6 m | 1,022,400 | 6,134,400 | |
95 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 5.56 ly | 220.020 | 6 m | 1,100,100 | 6,600,600 | |
96 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 6.35 ly | 250.500 | 6 m | 1,252,500 | 7,515,000 | |
97 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 7.09 ly | 278.940 | 6 m | 1,394,700 | 8,368,200 | |
98 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 7.8 ly | 306.060 | 6 m | 1,530,300 | 9,181,800 | |
99 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 8.74 ly | 341.760 | 6 m | 1,708,800 | 10,252,800 | |
100 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 9.27 ly | 361.740 | 6 m | 1,808,700 | 10,852,200 | |
101 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 11.13 ly | 431.220 | 6 m | 2,156,100 | 12,936,600 | |
102 | Ống thép mạ kẽm D250 dày 12.7 ly | 489.120 | 6 m | 2,445,600 | 14,673,600 | |
103 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 5.16 ly | Phi 323.8 | 243.300 | 6 m | 1,216,500 | 7,299,000 |
104 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 5.56 ly | 261.780 | 6 m | 1,308,900 | 7,853,400 | |
105 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 6.35 ly | 298.260 | 6 m | 1,491,300 | 8,947,800 | |
106 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 7.14 ly | 334.500 | 6 m | 1,672,500 | 10,035,000 | |
107 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 7.92 ly | 370.140 | 6 m | 1,850,700 | 11,104,200 | |
108 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 8.38 ly | 391.080 | 6 m | 1,955,400 | 11,732,400 | |
109 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 8.74 ly | 407.400 | 6 m | 2,037,000 | 12,222,000 | |
110 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 9.52 ly | 442.680 | 6 m | 2,213,400 | 13,280,400 | |
111 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 10.31 ly | 478.200 | 6 m | 2,391,000 | 14,346,000 | |
112 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 11.13 ly | 514.920 | 6 m | 2,574,600 | 15,447,600 | |
113 | Ống thép mạ kẽm D300 dày 12.7 ly | 584.580 | 6 m | 2,922,900 | 17,537,400 |