1. Giới thiệu về thép tròn đặc
Thép tròn đặc (Round Bar Steel) là dạng thép có tiết diện tròn đặc, dùng phổ biến trong cơ khí chế tạo, xây dựng và công nghiệp nặng.
Với khả năng chịu tải cao, dễ gia công, và ổn định cơ học, thép tròn đặc là vật liệu thiết yếu trong:
-
Gia công trục, bánh răng, bulong, chi tiết máy
-
Chế tạo khuôn dập, khuôn nhựa, khuôn đúc nhôm
-
Kết cấu công trình, khung thép, trụ, móc treo, giá đỡ
Thép tròn đặc được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau:
👉 JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), EN (Châu Âu), GOST (Nga), đảm bảo tính tương thích với yêu cầu kỹ thuật toàn cầu.

2. Các tiêu chuẩn thép tròn đặc phổ biến
| Tiêu chuẩn | Nguồn gốc | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| JIS (Japanese Industrial Standard) | Nhật Bản | Chính xác, ổn định, dùng trong cơ khí chính xác và khuôn mẫu. |
| ASTM / AISI | Mỹ | Độ bền cao, ổn định hóa học, phù hợp công nghiệp dầu khí, ô tô, kết cấu. |
| EN / DIN | Châu Âu / Đức | Cơ tính cao, chịu tải tốt, dễ hàn và xử lý bề mặt. |
| GOST | Nga | Thép bền, cứng, chịu lạnh và tải trọng nặng tốt. |
3. Các mác thép tròn đặc phổ biến tại Việt Nam
| Mác thép (JIS / ASTM / EN / GOST tương đương) | Đặc tính | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|
| SCM440 / 42CrMo4 / AISI 4140 | Thép hợp kim Cr–Mo, chịu tải cao, chống mài mòn | Trục, bánh răng, khuôn dập. |
| S45C / C45 / 1045 | Thép carbon trung bình, dễ gia công | Bulong, trục cơ, puly. |
| S50C / C50 / 1050 | Độ cứng cao hơn S45C | Chi tiết máy, khung đỡ. |
| SS400 / CT3 / S235JR | Thép kết cấu, bền kéo trung bình | Cấu kiện, nhà xưởng, giàn đỡ. |
| S355JR / S355JO / S275JR | Cường độ cao, dẻo tốt | Kết cấu chịu lực, cầu thép. |
| SKD11 / D2 | Thép dụng cụ nguội, độ cứng cao | Khuôn dập, dao chấn. |
| SKD61 / H13 | Thép khuôn nóng, chịu nhiệt | Khuôn ép nhôm, đúc áp lực. |
| 2083 / SUS420J2 | Thép không gỉ, bóng gương, chống ăn mòn | Khuôn nhựa, khuôn ép gương. |
| SNCM439 / 4340 | Thép Ni–Cr–Mo, chịu va đập | Trục hộp số, chi tiết cơ khí nặng. |

4. Bảng quy cách trọng lượng thép tròn đặc (tham khảo)
| THÉP TRÒN TRƠN | ||||
| Đường kính (mm) | Khối lượng (kg/m) | Đường kính (mm) | Khối lượng (kg/m) | |
| Փ5 | 0.154 | Փ26 | 4.17 | |
| Փ6 | 0.222 | Փ27 | 4.49 | |
| Փ6.5 | 0.261 | Փ28 | 4.83 | |
| Փ8 | 0.395 | Փ29 | 5.19 | |
| Փ10 | 0.617 | Փ30 | 5.55 | |
| Փ12 | 0.888 | Փ31 | 5.92 | |
| Փ14 | 1.21 | Փ32 | 6.31 | |
| Փ15 | 1.39 | Փ33 | 6.71 | |
| Փ16 | 1.58 | Փ34 | 7.13 | |
| Փ17 | 1.78 | Փ35 | 7.55 | |
| Փ18 | 2 | Փ36 | 7.99 | |
| Փ19 | 2.23 | Փ37 | 8.44 | |
| Փ20 | 2.47 | Փ38 | 8.9 | |
| Փ21 | 2.72 | Փ39 | 9.38 | |
| Փ22 | 2.98 | Փ40 | 9.89 | |
| Փ23 | 3.26 | Փ42 | 10.88 | |
| Փ24 | 3.55 | |||
| Փ25 | 3.85 | |||
🧮 Công thức tính trọng lượng:
W = 0.006165 × D² (kg/m), trong đó D là đường kính thanh thép (mm).
5. Thép tròn đặc sản xuất trong nước – Hòa Phát
Hiện nay tại Việt Nam, Tập đoàn Hòa Phát là nhà sản xuất thép tròn đặc lớn nhất, cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS / ASTM / EN, phục vụ cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
-
Quy cách sản xuất:
-
Đường kính: Φ14 – Φ120mm (cán nóng)
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m
-
Bề mặt: đen cán nóng hoặc mài sáng
-
Mác thép: SS400, CT3, S45C, S50C, S55C, S20C, S25C, S35C, S40C
-
-
Đặc điểm:
✅ Nguồn thép nguyên sinh, sản xuất tại nhà máy Hòa Phát Dung Quất.
✅ Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, cơ tính ổn định.
✅ Có chứng chỉ CO–CQ, kiểm định xuất xưởng đầy đủ. -
Ứng dụng: Dùng nhiều trong cơ khí, kết cấu dân dụng, chế tạo chi tiết máy, trục cơ khí, bulong, và chi tiết chịu lực vừa.
6. Thép tròn đặc nhập khẩu – Nguồn gốc và tiêu chuẩn
Ngoài thép nội địa Hòa Phát, thép tròn đặc nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn tại thị trường Việt Nam, đáp ứng nhu cầu vật liệu chất lượng cao trong chế tạo khuôn mẫu, công nghiệp nặng, sản xuất ô tô – cơ khí chính xác.
| Quốc gia nhập khẩu | Tiêu chuẩn tương ứng | Mác thép phổ biến |
|---|---|---|
| Nhật Bản | JIS G4051 / G4105 | S45C, SCM440, SKD11, SKD61 |
| Hàn Quốc | KS / JIS tương đương | S45C, SCM440, SNCM439 |
| Trung Quốc | GB / ASTM tương đương | 45#, 40Cr, 42CrMo, P20 |
| Ấn Độ | IS / ASTM | EN8, EN19, 4140 |
| Nga | GOST 1050 / 4543 | 40Х, 38ХМЮА, 30ХГСА |
| EU / G7 (Đức, Ý, Pháp) | EN / DIN | C45E, 42CrMo4, 1.2311, 1.2738, 1.2083 |
Nhờ đa dạng nguồn gốc, Tuấn Khang có thể cung cấp đầy đủ mác thép từ phổ thông đến cao cấp, phục vụ mọi nhu cầu cơ khí, khuôn mẫu và kết cấu.
7. So sánh thép Hòa Phát và thép nhập khẩu
| Tiêu chí | Thép Hòa Phát (Nội địa) | Thép nhập khẩu (Nhật, Hàn, EU) |
|---|---|---|
| Nguồn gốc | Việt Nam | Nhật, Hàn, Ấn, Trung, Nga, EU |
| Mác thép phổ biến | SS400, CT3, S45C | SCM440, SKD11, SNCM439, 2083 |
| Độ chính xác kích thước | ±0.5mm | ±0.2mm |
| Độ đồng đều cơ tính | Tốt | Rất cao |
| Mức giá | Hợp lý | Cao hơn 10–20% |
| Ứng dụng | Kết cấu, cơ khí phổ thông | Khuôn mẫu, cơ khí chính xác, công nghiệp nặng |
8. Nhà phân phối uy tín – Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển Thép Tuấn Khang
🏢 Thép Tuấn Khang – Đối tác chiến lược phân phối thép tròn đặc Hòa Phát & thép nhập khẩu chất lượng cao
Chúng tôi cung cấp:
-
Thép tròn đặc nội địa Hòa Phát, Pomina
-
Thép tròn đặc nhập khẩu Nhật, Hàn, Trung, Ấn, Nga, EU
-
Mác thép đa dạng: SCM440, S45C, S50C, SKD11, SKD61, SS400, SNCM439, 2083,…
-
Cắt lẻ theo yêu cầu, gia công bề mặt, tiện đầu, khoan, taro, mài sáng.
-
Báo giá nhanh – giao hàng toàn quốc.
-
Hàng có sẵn CO–CQ, kiểm định chất lượng đầy đủ.
📍 Địa chỉ: Thuận Quang – Dương Xá – Gia Lâm – Hà Nội
📞 Hotline: 0972.04.1388 / 098.456.2895
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hòa Phát có sản xuất thép tròn đặc lớn hơn Φ120 không?
→ Hiện Hòa Phát chủ yếu sản xuất đến Φ120mm. Các quy cách lớn hơn là hàng nhập khẩu.
2. Có thể đặt hàng thép nhập khẩu theo yêu cầu không?
→ Có. Tuấn Khang nhận đặt hàng đặc biệt từ Nhật, Hàn, Đức, Nga cho các mác đặc thù.
3. Hàng nhập khẩu có CO–CQ không?
→ 100% có chứng chỉ CO–CQ, hóa nghiệm và chứng nhận xuất xưởng.
4. Có thể cắt ngắn theo yêu cầu không?
→ Có. Cắt sẵn theo kích thước bạn cần, giao trong ngày tại Hà Nội & các tỉnh lân cận.
5. Hàng có sẵn những đường kính nào?
→ Sẵn kho từ Φ10 – Φ600mm, gồm đen cán nóng và mài sáng.
10. Kết luận
Thép tròn đặc tiêu chuẩn JIS / ASTM / EN / GOST là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí, khuôn mẫu, và xây dựng công nghiệp.
Với sự đa dạng nguồn cung từ thép Hòa Phát nội địa đến hàng nhập khẩu Nhật – Hàn – EU – Nga – Ấn Độ, doanh nghiệp hoàn toàn có thể lựa chọn vật liệu phù hợp với chi phí và yêu cầu kỹ thuật.
Nếu bạn cần báo giá nhanh, hàng có sẵn, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, hãy liên hệ Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển Thép Tuấn Khang – Nhà phân phối thép tròn đặc số 1 tại Việt Nam.

