0972.04.1388

Ống thép Đen là gì? Các loại, Quy cách, Tiêu chuẩn và Ứng dụng

ỐNG THÉP ĐEN LÀ GÌ? PHÂN LOẠI, QUY CÁCH, TIÊU CHUẨN, GIÁ VÀ ỨNG DỤNG

Trong ngành xây dựng, cơ khí và hạ tầng kỹ thuật, ống thép đen là vật liệu không thể thiếu nhờ vào tính ứng dụng cao, đa dạng chủng loại và giá thành hợp lý. Vậy ống thép đen là gì? Có những loại nào? Sản xuất ở đâu? Giá bao nhiêu? Hãy cùng Thép Tuấn Khang tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.


1. ỐNG THÉP ĐEN LÀ GÌ?

Ống thép đen là loại ống được sản xuất từ thép cán nóng, không mạ kẽm, có màu đen đặc trưng do quá trình oxy hóa bề mặt thép trong quá trình sản xuất. Thép có thể được phủ một lớp dầu chống gỉ nhẹ. Đây là loại thép có khả năng chịu lực tốt, dễ gia công và giá thành rẻ nên được sử dụng rất phổ biến.


2. PHÂN LOẠI ỐNG THÉP ĐEN

Ống thép đen có thể được phân loại theo các tiêu chí sau:

Theo hình dạng:

  • Ống thép đen tròn (phổ biến nhất)

  • Ống thép đen vuông

  • Ống thép đen chữ nhật

Theo phương pháp sản xuất:

  • Ống thép hàn (ERW – Electric Resistance Welding): Phổ biến nhất, dùng cho xây dựng, cơ khí.

  • Ống thép đúc: Chịu áp lực cao, thường dùng trong ngành dầu khí, hóa chất – chủ yếu nhập khẩu.


3. QUY CÁCH – KÍCH THƯỚC – ĐỘ DÀY

Ống thép đen tại Việt Nam hiện sản xuất được với kích thước từ Ø21.2mm đến Ø323.8mm.

Đối với ống phi lớn hơn Ø323.8, phải nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia,…

  • Đường kính ngoài (phi): Từ Ø21.2 đến Ø323.8

  • Độ dày phổ biến: 1.0mm đến 12.0mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng


4. TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT ỐNG THÉP ĐEN

Tùy theo nhu cầu sử dụng, ống thép đen được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như:

Tiêu chuẩn Quốc gia Mô tả ứng dụng
ASTM A53 / A500 Hoa Kỳ Dùng trong xây dựng, kết cấu, hệ thống dẫn
BS 1387 Anh Quốc Dẫn nước, khí, công trình dân dụng
JIS G3444 Nhật Bản Ống kết cấu thép, xây dựng nhà xưởng, giàn giáo
GB/T 3091 Trung Quốc Ống hàn dùng cho hệ thống cơ điện, công nghiệp
TCVN 3783:1983 Việt Nam Áp dụng nội địa, kết cấu dân dụng và công nghiệp

Mỗi tiêu chuẩn sẽ quy định cụ thể về độ dày, dung sai, trọng lượng, phương pháp kiểm tra cơ lý tính,…

. BẢNG GIÁ THAM KHẢO ỐNG THÉP ĐEN THEO TỪNG PHI

⚠️ Giá mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường thép, hãng sản xuất, và số lượng đơn hàng. Vui lòng gọi trực tiếp Hotline: 0972.04.138 để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất.

STT Phi ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
1 Ø21.2 (Phi 21) 1.2 4.2 115.000 – 130.000
2 Ø26.9 (Phi 27) 1.4 5.5 140.000 – 155.000
3 Ø33.5 (Phi 34) 1.5 7.1 170.000 – 190.000
4 Ø42.2 (Phi 42) 1.6 9.2 215.000 – 235.000
5 Ø48.3 (Phi 49) 1.8 10.8 250.000 – 270.000
6 Ø60.5 (Phi 60) 2.0 14.3 310.000 – 340.000
7 Ø76.1 (Phi 76) 2.3 19.4 420.000 – 460.000
8 Ø90.0 (Phi 90) 2.5 24.5 510.000 – 550.000
9 Ø114.3 (Phi 114) 3.0 35.3 740.000 – 800.000
10 Ø141.3 (Phi 141) 3.5 47.2 980.000 – 1.050.000
11 Ø168.3 (Phi 168) 4.0 62.0 1.200.000 – 1.300.000
12 Ø219.1 (Phi 219) 5.0 103.5 1.950.000 – 2.100.000
13 Ø273.0 (Phi 273) 6.0 158.0 2.950.000 – 3.150.000
14 Ø323.8 (Phi 324) 6.5 205.0 3.800.000 – 4.100.000

👉 Đối với các loại ống phi lớn hơn, Thép Tuấn Khang nhận nhập khẩu từ các nước: Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Ấn Độ, v.v. – giao hàng đúng tiến độ, giá cả cạnh tranh.

6. ỨNG DỤNG CỦA ỐNG THÉP ĐEN

Ống thép đen được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây dựng: làm khung kèo, giàn giáo, ống luồn dây điện, hệ thống ống dẫn khí/nước

  • Cơ khí chế tạo: làm khung máy, kết cấu chịu lực

  • Công nghiệp: hệ thống dẫn hơi, ống thông gió, phòng cháy chữa cháy

  • Giao thông – thủy lợi: ống dẫn nước, hệ thống cầu cống, trụ điện


7. ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM

Ưu điểm:

  • Giá thành thấp hơn nhiều so với thép mạ kẽm

  • Dễ gia công, uốn, hàn và thi công

  • Đa dạng kích thước, quy cách, dễ tìm mua

  • Phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp

Nhược điểm:

  • Dễ bị gỉ nếu không có lớp sơn bảo vệ

  • Tuổi thọ không cao nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt, ăn mòn mạnh


8. MUA ỐNG THÉP ĐEN Ở ĐÂU UY TÍN?

Công ty TNHH Thép Tuấn Khangđại lý chính thức của các thương hiệu ống thép hàng đầu Việt Nam như:

🔹 Hòa Phát

🔹 Việt Đức

🔹 Nhật Quang
🔹 Vinapipe

🔹 SeAH

Đồng thời, chúng tôi còn nhập khẩu ống thép đen chất lượng cao từ:

🌏 Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Ấn Độ, ASIA STEEL,…

Cam kết từ Thép Tuấn Khang:

✅ Hàng chính hãng, CO – CQ đầy đủ

✅ Báo giá minh bạch – cạnh tranh

✅ Giao hàng đúng tiến độ

Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn vật tư phù hợp

📞 Hotline kỹ thuật & báo giá: 0972.04.138


9. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)

1. Ống thép đen có dùng ngoài trời được không?

Có, nhưng nên sơn phủ để tăng tuổi thọ.

2. Khác biệt giữa ống đen và ống mạ kẽm?

Ống đen chưa xử lý mạ, giá rẻ hơn nhưng dễ gỉ hơn ống mạ kẽm.

3. Có cắt theo yêu cầu được không?

Có, nhận gia công theo yêu cầu dự án.

4. Phân biệt ống chính hãng?

Có logo, chứng từ CO-CQ, hóa đơn rõ ràng.

5. Giao hàng mất bao lâu?

Hàng sẵn: 1–2 ngày. Nhập khẩu: 3–10 ngày tùy đơn.

6. Giao hàng toàn quốc không?

Có, hỗ trợ giao toàn quốc, đặc biệt khu vực miền Bắc – Trung.

7. Có chiết khấu đơn hàng lớn không?

Có, liên hệ hotline để được báo giá ưu đãi theo số lượng.


Thép Tuấn Khang – Giải pháp vật tư thép chuyên nghiệp, giá tốt, dịch vụ tận tâm!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *