I. Giới thiệu về sự khác biệt giữa ống nhựa và ống thép
Trong thực tế thi công cơ điện, cấp thoát nước hay hệ thống PCCC, các kỹ sư thường gặp khó khăn khi quy đổi kích thước giữa ống nhựa (PVC, uPVC, HDPE) và ống thép (đen, mạ kẽm).
Nguyên nhân là do hai loại ống sử dụng tiêu chuẩn đo khác nhau:
-
Ống nhựa thường được tính theo đường kính ngoài (OD – Outside Diameter).
-
Ống thép lại được định danh theo đường kính danh nghĩa (DN – Nominal Diameter) hoặc inch (”).
👉 Vì vậy, để đảm bảo lưu lượng nước – khí – áp suất tương đương, cần có bảng quy đổi chính xác giữa hai hệ.
II. Nguyên tắc quy đổi giữa ống nhựa và ống thép
Khi quy đổi, cần lưu ý:
-
Ống thép DN (mm) không phải là đường kính ngoài thực tế.
→ Ví dụ: DN25 không phải là Ø25mm, mà là ống 1 inch, có Ø ngoài 33.7mm. -
Ống nhựa thường ghi theo Ø ngoài thật (ví dụ Ø34, Ø42, Ø60…).
-
Khi thay thế hoặc thiết kế, chọn ống thép có đường kính trong gần bằng đường kính trong của ống nhựa để đảm bảo lưu lượng không đổi.
III. Bảng quy đổi quy cách từ ống nhựa sang ống thép
| Ống Nhựa (Ø ngoài mm) | Ống Thép Tương Đương (DN) | Kích Thước Thép (Inch) | Đường kính ngoài ống thép (mm) |
|---|---|---|---|
| Ø21 | DN15 | 1/2″ | 21.3 |
| Ø27 | DN20 | 3/4″ | 26.9 |
| Ø34 | DN25 | 1″ | 33.7 |
| Ø42 | DN32 | 1 1/4″ | 42.4 |
| Ø48 | DN40 | 1 1/2″ | 48.3 |
| Ø60 | DN50 | 2″ | 60.3 |
| Ø76 | DN65 | 2 1/2″ | 76.1 |
| Ø89 | DN80 | 3″ | 88.9 |
| Ø114 | DN100 | 4″ | 114.3 |
| Ø140 | DN125 | 5″ | 139.7 |
| Ø165 | DN150 | 6″ | 168.3 |
| Ø216 | DN200 | 8″ | 219.1 |
| Ø267 | DN250 | 10″ | 273.0 |
| Ø318 | DN300 | 12″ | 323.9 |
📌 Ghi chú:
-
Số liệu có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (BS EN 10255, ASTM A53, JIS G3444, API 5L…).
-
Khi thiết kế hệ thống nước hoặc PCCC, nên ưu tiên theo DN để dễ dàng đồng bộ phụ kiện ren, mặt bích, co, tê, cút, van.
IV. Ví dụ quy đổi thực tế trong hệ thống PCCC
| Ứng dụng | Ống Nhựa (PVC) | Ống Thép (Mạ Kẽm) | Tiêu Chuẩn Sử Dụng |
|---|---|---|---|
| Đường cấp nước chính | Ø60 | DN50 – 2” | BS 1387 / ASTM A53 |
| Ống nhánh vòi phun sprinkler | Ø27 | DN20 – 3/4” | BS EN 10255 |
| Ống xả, ống hút bơm | Ø165 | DN150 – 6” | ASTM A53 / API 5L |
| Ống dẫn khí nén | Ø42 | DN32 – 1 1/4” | JIS G3444 / JIS G3452 |
💡 Quy đổi đúng kích thước giúp đảm bảo áp suất – lưu lượng ổn định và kết nối an toàn giữa các vật tư khác nhau.
V. Các tiêu chuẩn ống thép phổ biến hiện nay
| Tiêu Chuẩn | Xuất Xứ | Ứng Dụng Chính |
|---|---|---|
| BS 1387:1985 | Anh | Cấp nước, PCCC, cơ điện |
| BS EN 10255:2004 | Châu Âu | PCCC, dân dụng |
| ASTM A53 / A500 | Mỹ | Dẫn khí, nước, kết cấu |
| API 5L | Mỹ | Dẫn dầu, áp suất cao |
| JIS G3444 / JIS G3452 | Nhật Bản | Cơ khí, hàn kết cấu |
| TCVN 3783, 3784 | Việt Nam | Dẫn nước, ống kết cấu |
| Q235 / GB/T700 | Trung Quốc | Ống hàn thông dụng |
VI. Lưu ý khi thay thế ống nhựa bằng ống thép
-
Chú ý trọng lượng và tải lực:
Ống thép nặng hơn nhiều so với ống nhựa, cần đảm bảo giá đỡ hoặc treo phù hợp. -
Xem xét khả năng chịu áp:
Ống thép có khả năng chịu áp và nhiệt cao hơn – phù hợp cho hệ thống PCCC, nước nóng, khí nén. -
Kiểm tra phụ kiện tương thích:
Khi quy đổi, cần thay đồng bộ ren, co, tê, van theo DN tương đương để tránh rò rỉ. -
Chống ăn mòn:
Ưu tiên ống thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc ống sơn epoxy khi dùng cho nước sinh hoạt và môi trường ẩm.
VII. Mua ống thép đạt chuẩn quy đổi tại đâu?
🔹 Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển Tuấn Khang
Tuấn Khang là đại lý cấp 1 phân phối ống thép tiêu chuẩn BS, ASTM, JIS, TCVN của các thương hiệu hàng đầu như:
Hòa Phát, Việt Đức, Vinapipe, Hoa Sen, Tisco, Youfa, Tianjin…
Ưu điểm nổi bật:
-
CO, CQ đầy đủ, chứng minh xuất xứ rõ ràng
-
Tư vấn quy đổi kích thước miễn phí cho mọi công trình
-
Giá sỉ cạnh tranh – Giao hàng toàn quốc
📍 Địa chỉ: Thuận Quang – Dương Xá – Gia Lâm – Hà Nội
📞 Hotline chung: 0972.04.1388 – 0979.692.206
📌 Phòng Kinh Doanh:
-
KD1: 0866.961.399 – Ms. Phương
-
KD2: 0969.106.131 – Ms. Hà
-
KD3: 0348.023.168 – Ms. Hằng
-
KD4: 0984.562.895 – Mr. Nghĩa
-
KD5: 0389.188.711 – Mr. Nam
-
KD6: 0338.253.816 – Ms. Loan
VIII. Kết luận
Việc quy đổi quy cách từ ống nhựa sang ống thép đòi hỏi hiểu rõ các hệ đo DN – inch – mm để đảm bảo tương thích kỹ thuật và hiệu suất hệ thống.
Nếu bạn đang thiết kế, thay thế, hay thi công hệ thống PCCC, cơ điện, cấp nước, hãy tham khảo bảng quy đổi trên và liên hệ Tuấn Khang để được tư vấn sản phẩm đúng tiêu chuẩn, giá tốt nhất.
🔧 Tuấn Khang – Đại lý phân phối ống thép tiêu chuẩn BS, ASTM, JIS, TCVN – CO, CQ đầy đủ, giá cạnh tranh, giao toàn quốc.

